Phụ lục IA |
|
|
DANH MỤC CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN VÀO GIAI ĐOẠN 2006-2015 (PHƯƠNG ÁN CƠ SỞ) |
Ban hành kèm theo Quyết định số 110/2007/QĐ-TTg |
|
|
Ngày 18 tháng 7 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ |
|
|
Stt |
Tên nhà máy |
Công suất đặt (MW) |
Chủ đầu tư |
1 |
Công trình vào vận hành năm 2006 |
401 |
|
2 |
TĐ Sê San 3 |
260 |
EVN |
3 |
TĐ Sê San 3A |
54 |
S.Đà/IPP |
4 |
TĐ Srok Phumleng |
51 |
IDCO/IPP |
5 |
TĐ nhỏ |
36 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2007 |
54 |
|
1 |
TĐ Sê San 3A |
54 |
S.Đà/IPP |
2 |
Công trình vận hành năm 2008 |
1551 |
|
3 |
TĐ Tuyên Quang # 2&3 |
228 |
EVN |
4 |
TĐ Plel KRông # 1,2 |
100 |
EVN |
5 |
TĐ A Vương |
210 |
EVN |
6 |
TĐ Sông Ba Hạ |
220 |
EVN |
7 |
TĐ Buôn Kuôp |
280 |
EVN |
8 |
TĐ Bản Vẽ #1 |
150 |
EVN |
9 |
TĐ nhỏ IPP |
363 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2009 |
1089 |
|
1 |
TĐ Buôn Tua Sah |
86 |
EVN |
2 |
TĐ Cửa Đạt |
97 |
CTCPTĐ Cửa Đạt |
3 |
TĐ Đồng Nai 3#1&2 |
180 |
EVN |
4 |
TĐ Sông Côn 2 |
63 |
CTCPTĐ Sông Côn |
5 |
TĐ Sê San 4#1 |
120 |
EVN |
6 |
TĐ An Khê Kanak |
173 |
EVN |
7 |
TĐ nhỏ IPP |
370 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2010 |
1986 |
|
1 |
TĐ Srêpok 3 |
220 |
EVN |
2 |
TĐ Sê San 4#2&3 |
240 |
EVN |
3 |
TĐ Sông Tranh 2 |
160 |
EVN |
4 |
TĐ Na Le (/Bắc Hà) |
90 |
LICOGI/IPP |
5 |
TĐ Thác Mơ mở rộng |
75 |
EVN |
6 |
TĐ Đồng Nai 4 |
340 |
EVN |
7 |
TĐ Sơn La #1 |
400 |
EVN |
8 |
TĐ Sekaman 3 (Lào) |
248 |
CTCPTĐ Việt Lào/ BOT |
9 |
TĐ nhỏ IPP |
213 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2011 |
1801 |
|
1 |
TĐ Bản Chát #1,2 |
220 |
EVN |
2 |
TĐ Sơn La #2,3 |
800 |
EVN |
3 |
TĐ Nậm Chiến 1 |
196 |
TOT S.Đà/IPP |
4 |
TĐ Đawk MI 4 |
210 |
IDCO/IPP |
5 |
TĐ Đak Rinh |
125 |
PV-Licogi/IPP |
6 |
TĐ A Lưới |
150 |
CTCPTĐ Miền Trung |
7 |
TĐ nhỏ + NL tái tạo |
100 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2012 |
2754 |
|
1 |
TĐ Huội Quảng #1,2 |
560 |
EVN |
2 |
TĐ Sơn La # 4,5,6 |
1200 |
EVN |
3 |
TĐ Sông Boung 4 |
156 |
EVN |
4 |
TĐ Hua Na |
180 |
CTCPTĐ Hủa Na/IPP |
5 |
TĐ Trung Sơn |
260 |
EVN (WB) |
6 |
TĐ Đồng Nai 2 |
78 |
CTCPĐTXD Trung Nam |
7 |
TĐ Sre Pok 4 |
70 |
CTCPĐTPT Điện Đại Hải |
8 |
TĐ Nậm Mô (Lào) |
100 |
S.Đà/IPP |
9 |
TĐ nhỏ + NL tái tạo |
150 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2013 |
1759 |
|
1 |
TĐ Thượng Kon Tun |
220 |
Cty Cổ phần V.Sơn-S.Hinh |
2 |
TĐ Đồng Nai 5 |
140 |
VINACOMIN/IPP |
3 |
TĐ Sê Kaman 1 (Lào) |
488 |
TCT S.Đà/IPP |
4 |
TĐ Bảo Lạc |
190 |
IPP |
5 |
TĐ Vĩnh Sơn 2 |
110 |
CTCP VS-SH/IPP |
6 |
TĐ Sông Boung 2 |
100 |
EVN |
7 |
TĐ Nho Quế 3 |
110 |
CTCPPT Điện lưc VN/IPP |
8 |
TĐ Hồi Xuân |
96 |
CTCPPT Điện Miền Nam/IPP |
9 |
TĐ nhỏ + NL tái tạo |
305 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2014 |
1682 |
|
1 |
TĐ Lai Châu # 1,2 |
600 |
EVN |
2 |
TĐ Hạ Se San 2 (Campuchia) |
207 |
EVN |
3 |
TĐ Sông Bung 5 |
85 |
IPP |
4 |
TĐ Nho Quế 1,2 |
80 |
IPP |
5 |
TĐ BắK Mi 1 |
210 |
IPP |
6 |
TĐ nhỏ + NL tái tạo |
500 |
IPP |
|
Công trình vào vận hành năm 2015 |
1789 |
|
1 |
TĐ Lai Châu # 3,4 |
600 |
EVN |
2 |
TĐ Hạ Serepok 2 (Campuchia) |
222 |
EVN |
3 |
TĐ nhỏ + NL tái tạo |
200 |
IPP |
4 |
TĐ Sê Kong 5 (Lào) |
388 |
|
5 |
TĐ Nậm Kong 1 (Lào) |
229 |
|
6 |
TĐ nhỏ, NL tái tạo |
150 |
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH MỤC CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN VÀO VẬN HÀNH GIAI ĐOẠN 2016-2025 (PHƯƠNG ÁN CƠ SỞ) |
STT |
Công trình vào vận hành năm 2016 |
767 |
|
1 |
TĐ Sê Kong 5 (Lào) |
388 |
|
2 |
TĐ Nậm Kong 1 (Lào) |
229 |
|
3 |
TĐ nhỏ, NL tái tạo |
150 |
|
|
Công trình vận hành năm 2017 |
250 |
|
1 |
TĐ Hạ Sesan 3 (Campuchia) |
0 |
|
2 |
TĐ nhỏ, NL tái tạo |
250 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2018 |
12564 |
|
1 |
Công trình vận hành năm 2019 |
10982 |
|
2 |
TĐ tích năng miền Bắc #1,2 |
600 |
|
3 |
TĐ tích năng miền Nam # 1,2 |
600 |
|
4 |
TĐ Nam Theun 1 hoặc Nậm U (Lào) |
382 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2020 |
1200 |
|
1 |
TĐ tích năng miền Bắc #3,4 |
600 |
|
2 |
TĐ tích năng mimieenfNam # 3,4 |
600 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2021 |
1500 |
|
1 |
TĐ Nậm Na |
200 |
|
2 |
TĐ tích năng miền Bắc # 5,6 |
600 |
|
3 |
TĐ tích năng miền Nam # 5,6 |
600 |
|
4 |
TĐ nhỏ, NL tái tạo miền Bắc |
100 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2022 |
1450 |
|
1 |
TĐ tích năng miền Bắc # 7,8 |
600 |
|
2 |
TĐ tích năng miền Nam # 7,8 |
600 |
|
3 |
TĐ nhỏ, NL tái tạo miền Bắc + Miền Trung |
250 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2023 |
850 |
|
1 |
TĐ tích năng miền Nam #9,10 |
600 |
|
2 |
Các TĐ nhỏ, NL tái tạo |
250 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2024 |
1200 |
|
1 |
TĐ tích năng miền Bắc # 9,10 |
600 |
|
2 |
TĐ tích năng miền Nam # 11,12 |
600 |
|
|
Công trình vào vận hành năm 2025 |
900 |
|
1 |
TĐ tích năng miền Bắc # 11,12 |
600 |
|
2 |
TĐ tích năng miền Nam # 13 |
300 |
|